Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao
Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Xe đầu kéo Howo A7- công suất động cơ 375 HP
Chasiss Howo A7 8x4, 375Hp

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 641.378
Số người đang xem:  15
Xe Ben Howo 4 Chân Động Cơ 380HP Thùng Vuông Khí Thải Euro 5
 

Xe Ben Howo 4 Chân Động Cơ 380HP Thùng Vuông Khí Thải Euro 5

Cập nhật cuối lúc 17:59 ngày 08/06/2022, Đã xem 1 018 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: XBH4CTV
  Hãng SX: Howo
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Phú Thái
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Phú Thái
Cầu Vân Trì, Đường Võ Văn Kiệt, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội, Từ Liêm , Hà Nội
Hotline: 0962.191919 Tel: (024)22 111111
quangphuvinco@gmail.com
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ HOWO

Loại xe

Xe ô tô tải tự đổ nhãn hiệu CNHTC/Howo (Xe ben 4 chân)

Model

-             ZZ3317N3267E1

Động cơ

-             Kiểu loại: D10.38-50, tiêu chuẩn khí thải EURO V

-             Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu điện tử

-             6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

-             Công suất cực đại: 279/380 (kW/HP), 2200 (Vòng/phút)

-             Momen cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút)

-             Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 0mm)

-             Dung tích xy lanh: 9726 cm3, tỷ số nén: 17:1

-             Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40 L

-             Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC

-             Máy nén khí kiểu 2 xy lanh

Li hợp

-             Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

-             Model: HW12, 12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước

-             Loại HF9 (Cầu 9 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định

Cầu sau

-             Loại AC16 x 2 (Cầu dầu 16 tấn), chịu lực tốt, sức kéo tối đa được 50 tấn hàng hóa, ít hao mòn. Cầu đúc nguyên khối

-             Tỉ số truyền 5.45

Khung xe

-             Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8 + 8) (mm), chassis 2 lớp dày chắc chắn, các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive.

Hệ thống lái

-             Tay lái trợ lực thủy lực, model ZF8118

Hệ thống phanh

-             Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén

-             Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

-             Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén

Bánh xe và kiểu loại

-             La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ

-             Cỡ lốp: 12.00R-20 18PR (Lốp bố thép có săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt, phù hợp với địa hình khắc nghiệt)

-             Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng

Cabin

-             Cabin V7G cao cấp, có 1 giường nằm, cabin nâng điện, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động…

Hệ thống nhíp

-             Nhíp trước: 11 lá, có gối đỡ cao su

-             Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su

Hệ thống nâng hạ

-             Ben đẩy đầu HYVA FC179, ben 4 đốt, công nghệ Hà Lan

Hệ thống điện

-             Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw

-             Máy phát điện 28V, 1540 W

-             Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

-             Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra

Kích thước

-             Chiều dài cơ sở: 1800 + 3225 + 1350 (mm)

-             Vệt bánh trước: 2041 (mm)

-             Vệt bánh sau: 1860 (mm)

-             Kích thước tổng thể: 9300 x 2500 x 3450 (mm)

-             Kích thước lòng thùng hàng: 6500 x 2300 x 720 (mm).

-             Thành thùng dày 8 mm, đáy thùng dày 10 mm.

Đặc tính chuyển động

-             Tốc độ lớn nhất: 75 km/h

-             Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

-             Khoảng sáng gầm xe: 320 mm

-             Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m

-             Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km)

-             Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.

 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm